Alpha amylase là một enzyme phân hủy tinh bột và glycogen thành đường đơn giản. Nó hiện diện tự nhiên trong nước bọt và dịch tiết tuyến tụy, nhưng cũng có thể được bổ sung vào thức ăn chăn nuôi để hỗ trợ tiêu hóa. Ở động vật non như heo con và gia cầm, mức độ alpha amylase đủ cao rất quan trọng để hấp thụ chất dinh dưỡng thích hợp và duy trì sức khỏe đường ruột.
Alpha amylase ảnh hưởng đến sự hấp thụ chất dinh dưỡng như thế nào
Khi heo con và gà con mới nở, hệ tiêu hóa của chúng vẫn còn non nớt. Chúng có hàm lượng enzyme tiêu hóa như amylase thấp hơn so với động vật trưởng thành [1]. Điều này khiến chúng khó phân hủy các carbohydrate phức tạp từ ngũ cốc trong khẩu phần ăn.
Tinh bột không được tiêu hóa sẽ di chuyển đến ruột già, nơi nó có thể gây mất cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột và khuyến khích sự phát triển của vi khuẩn có hại [2] [3]. Tinh bột dư thừa không được tiêu hóa ở ruột già cũng làm tăng áp suất thẩm thấu, dẫn đến phân lỏng và dính.
Việc bổ sung alpha amylase vào thức ăn giúp cải thiện quá trình tiêu hóa tinh bột ở ruột non. Điều này cho phép hấp thụ tốt hơn các chất dinh dưỡng như axit amin, khoáng chất và vitamin [4]. Quá trình tiêu hóa hoàn thiện hơn ở ruột non cũng làm giảm lượng tinh bột đến ruột già.
Bổ sung Alpha Amylase để giảm tiêu chảy
Khi heo con cai sữa, áp lực phải tách khỏi heo mẹ sẽ làm giảm lượng thức ăn ăn vào. Điều này dẫn đến việc tiết amylase thậm chí còn thấp hơn [2]. Thiếu amylase cùng với chế độ ăn phức tạp dựa trên thực vật dẫn đến tiêu hóa kém.
Tinh bột và protein không được tiêu hóa đóng vai trò là chất nền cho vi khuẩn gây bệnh như E. coli và Clostridium perfringens. Những vi khuẩn này tạo ra độc tố và làm suy yếu chức năng hàng rào ruột, dẫn đến viêm và tiêu chảy [3] [5].
Việc bổ sung amylase vào thức ăn ban đầu có thể giúp giảm tiêu chảy sau cai sữa ở heo con. Bổ sung amylase cải thiện khả năng tiêu hóa chất dinh dưỡng, cho phép ruột trưởng thành thích hợp và duy trì hệ vi sinh vật đường ruột lành mạnh [2] [4].
Ở gà thịt, lượng amylase không đủ cũng khiến chúng bị ướt chất độn chuồng do phân lỏng. Điều này tạo ra một môi trường không lành mạnh và có thể dẫn đến tổn thương, bỏng amoniac và sức khỏe chân kém. Bổ sung amylase giúp cải thiện khả năng tiêu hóa của khẩu phần làm từ lúa mì và giảm độ ẩm trong chất độn chuồng [4].
Khuyến nghị bổ sung Alpha Amylase
Mức độ bổ sung alpha amylase nên được điều chỉnh theo chế độ ăn. Chế độ ăn dựa trên ngũ cốc có hàm lượng tinh bột cao đòi hỏi liều amylase cao hơn chế độ ăn ít tinh bột [4].
Đối với heo con, nên bổ sung 300-600 U/kg thức ăn alpha amylase trong giai đoạn ngay sau cai sữa [2]. Điều này giúp bù đắp cho sự sụt giảm bài tiết amylase nội sinh.
Ở gà thịt, lượng bổ sung alpha amylase được khuyến nghị là 200-400 U/kg thức ăn. Liều cao hơn lên tới 1000 U/kg có thể được sử dụng trong khẩu phần khởi đầu dựa trên lúa mì [4].
Khi thêm amylase vào thức ăn, đảm bảo trộn đều để tất cả gia cầm và lợn đều nhận được liều lượng cần thiết [4]. Việc tạo hạt thức ăn sau khi bổ sung amylase sẽ giúp phân phối enzyme trong toàn bộ khẩu phần ăn.
Kết hợp amylase với các phụ gia thức ăn khác
Sử dụng amylase cùng với các chất phụ gia thức ăn khác có thể hỗ trợ thêm sức khỏe đường ruột ở động vật non:
- Các axit hữu cơ như axit fumaric hoặc axit citric giúp giảm pH dạ dày. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của amylase [4].
- Probiotic giúp phục hồi đường ruột với vi khuẩn có lợi sau khi bị gián đoạn do cai sữa hoặc vi khuẩn gây bệnh [3].
- Prebiotic như chiết xuất tế bào nấm men cung cấp chất nền cho vi khuẩn tốt được kích thích bởi probiotic [3].
- Thuốc kháng sinh có thể được sử dụng thận trọng cùng với amylase khi nguy cơ mắc bệnh cao. Nhưng nên tránh sử dụng thường xuyên [2].
Kết luận
Việc bổ sung alpha amylase vào thức ăn ban đầu cho heo con và gia cầm giúp cải thiện khả năng tiêu hóa tinh bột. Điều này cho phép hấp thụ chất dinh dưỡng tốt hơn, giảm quá trình lên men tinh bột ở ruột già và giảm nguy cơ tiêu chảy sau cai sữa hoặc chất độn chuồng ướt. Cần phải chuẩn độ liều lượng cẩn thận và kiểm tra sự phù hợp của chế độ ăn để tối ưu hóa sức khỏe và hiệu suất đường ruột.
Trích dẫn:
[1] https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC9300167/
[2] https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC7911825/
[3] https://www.mdpi.com/2076-2615/12/19/2585
[4] https://www.mdpi.com/2076-2615/10/10/1858
[5] https://www.capitaliq.spglobal.com/web/client?
auth=inherit&authn_try_count=0&locale=en_US&request_
id=-201918018019600312&resource_url=http%3A%2F%2
Fpais.su%2Fvr72aw9pu7.htm
[6] https://www.capitaliq.spglobal.com/
web/client?auth=inherit&authn_try_count=0
&locale=en_US&request_id=-201918018019600312&resource_
url=http%3A%2F%2Fpais.su%2Fvr72chqiog.htm
Biên tập: Acare VN Team