Có thể cắt giảm hoặc thay thế vitamin E trong thức ăn chăn nuôi được không?

Lượt xem 15

Vitamin E có thể được thay thế hoặc tiết kiệm bằng cách sử dụng các chất chống oxy hóa khác, nhưng không bao giờ thay thế được hoàn toàn; bài viết này giải thích lý do vì sao vitamin E rất quan trọng đối với sức khỏe và sự tăng trưởng của động vật.

Vitamin E có thể được thay thế hoặc tiết kiệm bằng cách sử dụng các chất chống oxy hóa khác, nhưng không bao giờ thay thế được hoàn toàn; bài viết này giải thích lý do vì sao vitamin E rất quan trọng đối với sức khỏe và sự tăng trưởng của động vật.

 

Dầu và các loại hạt ngũ cốc là những nguồn phong phú vitamin E


Vitamin E là một loại vitamin đắt tiền, có thời điểm vitamin này rất đắt đỏ. Do vậy, hầu hết các nhà sản xuất premix và thức ăn chăn nuôi duy trì bổ sung vitamin E dưới sự kiểm soát nghiêm ngặt. Nhiều năm kinh nghiệm làm việc với vai trò là một chuyên gia dinh dưỡng thực địa, tôi nhận thấy trong thức ăn chỉ chứa một nửa lượng vitamin E so với khuyến cáo của Hội đồng nghiên cứu quốc gia (NRC) dành cho động vật dạ dày đơn.

Đúng như tôi dự đoán, chế độ ăn như vậy đã gây ra những vấn đề nghiêm trọng, vì vậy các nhà sản xuất cần được tư vấn tham khảo. Đồng thời, tôi cũng đã thử nghiệm sử dụng vitamin E ở mức rất cao (cao hơn đến 10 lần so với khuyến cáo của NRC), mà không cần lý do rõ ràng hoặc kết quả có lợi, và tốn kém chi phí khá lớn cho các nhà chăn nuôi. Có một số ý kiến tranh luận xoay quanh việc sử dụng vitamin E, và tôi tin điều quan trọng là thiết lập bổ sung đúng mức vitamin E vào đúng giai đoạn phát triển, đúng chế độ ăn và đúng mục đích. Dưới đây là 6 khía cạnh rất quan trọng liên quan đến việc bổ sung vitamin E mà các chuyên gia dinh dưỡng cần ghi nhớ khi thiết lập thông số kỹ thuật cho dưỡng chất đắt tiền này trong khẩu phần thức ăn.

1. Vitamin chống oxy hóa 
Nếu chỉ đề cập đến chức năng chính, vai trò chủ yếu của vitamin E là một chất chống oxy hóa mạnh. Quá trình oxy hóa là một hiện tượng tự nhiên do sự trao đổi chất bình thường hàng ngày ở mọi loài sinh vật. Đây là một tác dụng phụ không thể tránh khỏi, do đó các sinh vật sử dụng chất chống oxy hóa để bảo vệ cơ thể. Vitamin E là vitamin tan trong dầu, hoạt động như một chất chống oxy hóa trong cấu trúc tế bào - chủ yếu bảo vệ lớp màng giàu lipid của tế bào khỏi hư hại từ quá trình oxy hóa (sự thoái hóa). Ngược lại, selen và vitamin C có vai trò chủ yếu là chất chống oxy hóa bên ngoài, hoạt động trong dịch thể và khoảng trống giữa các tế bào.

2. Hệ thống các chất chống oxy hóa
Vitamin E là một phần trong hệ thống các chất chống oxy hóa rộng lớn, bao gồm nhiều hợp chất. Trong một số trường hợp liên quan đến stress oxy hóa, vật nuôi cần cả vitamin E và selen do có thể bị thiếu hụt khi xuất hiện bệnh. Những ca bệnh như thế bao gồm tích nước ngoài mô, hoại tử gan và bệnh trắng cơ. Ở đây dường như xuất hiện hiệu ứng tương tác giữa một bên là vitamin C, và phía khác là selen cộng với vitamin C. Mặc dù vật nuôi có khả năng sản xuất đủ lượng vitamin C (không giống như ở người) đáp ứng nhu cầu thông thường, một vài nghiên cứu đã chỉ ra những lợi ích từ việc bổ sung thêm vitamin C từ nguồn bên ngoài. Liệu điều này có thể phát sinh do không phát hiện được sự thiếu hụt vitamin E?

3. Nhu cầu và lợi ích 
Nhu cầu thông thường cần cho sự duy trì và tăng trưởng được quy định trong các khuyến cáo của NRC nêu trên. Tuy nhiên, các mức bổ sung siêu dinh dưỡng (ít nhất là 2 lần so với mức dinh dưỡng tối thiểu) đã được chứng minh cho kết quả cải thiện tăng trưởng và sức khỏe vật nuôi đáng kể. Ví dụ, việc bổ sung thêm vitamin E được khuyến cáo cho gà đẻ và heo nái có biểu hiện những vấn đề gan và thận. Điều này cũng đúng đối với thú non có tình trạng hệ thống miễn dịch ở mức thấp. Ngoài ra, khẩu phần ăn có khả năng bị oxy hóa mạnh (chứa hàm lượng cao các axit béo không bão hòa đa - PUFA, hoặc chất béo bị ôi nói chung) cần bổ sung thêm vitamin E. Với những vấn đề về chân khớp liên quan đến viêm khớp do sưng khớp đã được giải quyết thành công với khẩu phần ăn được bổ sung thêm vitamin E. Do quá trình oxy hóa là một yếu tố gây lão hóa, bổ sung thêm vitamin E trong khẩu phần ăn cho thú giống có thể kéo dài tuổi thọ sản xuất của chúng. Vì thế, điều quan trọng là phối hợp hợp lý thông số kỹ thuật trong khẩu phần với các dưỡng chất dự kiến bổ sung, với nhu cầu duy trì và tăng trưởng.  

4. Thất thoát, tự nhiên và tổng hợp 
Nguồn vitamin E trong thức ăn tự nhiên luôn biến động và nó cũng bị ảnh hưởng bởi quá trình sản xuất. Là vitamin tan trong dầu, vitamin E gắn kết với phần chất béo trong các nguyên liệu. Do đó, những nguyên liệu như đậu nành nguyên béo và mầm lúa mì là những nguồn phong phú vitamin E. Tuy nhiên với những nguyên liệu xay xát kỹ, phơi bày phần chất béo tiếp xúc với quá trình oxy hóa trong môi trường ngoài, do đó sự hao hụt nguồn vitamin E tự nhiên có thể phát sinh. Ngoài ra, vitamin E, và các nguồn bổ sung vitamin E nói riêng rất nhạy cảm với các axit hữu cơ. Về sau này, khi các axit hữu cơ trở thành một thành phần phổ biến trong khẩu phần dinh dưỡng của thú dạ dày đơn, có lẽ đã đến lúc chúng ta cần phải đánh giá lại mức bổ sung vitamin E trong khẩu phần để phòng tránh thiếu hụt. 

5. Dạng vitamin E nào là tốt nhất? 
Vitamin E có hoạt tính được thể hiện qua các hợp chất tocopherol và tocotrienol. Mỗi hợp chất tồn tại ở một số dạng đồng phân, các đồng phân này có sự khác biệt lớn về hoạt tính sinh học giữa các chất khác trong cùng mỗi nhóm. Một hệ thống quốc tế đã tiêu chuẩn hóa hoạt tính sinh học của các nguồn vitamin E, qua đó hoạt tính sinh học và nhu cầu vitamin E được thể hiện bằng đơn vị IU (đơn vị quốc tế), với 1 IU tương ứng với hoạt tính của 1 mg DL-alpha-tocopheryl acetate. Các đồng phân alpha-tocopherol là nhóm có tầm quan trọng nhất về mặt dinh dưỡng. Các chất này có nhiều trong lá xanh và các nguyên liệu như mầm lúa mì, dầu hoa rum, dầu hướng dương. Ngược lại, gamma-tocopherol có nhiều trong bắp và dầu đậu nành.

6. So sánh các chất chống oxy hóa tự nhiên với vitamin E 
Các chất chống oxy hóa có nguồn gốc tự nhiên như các hợp chất polyphenol nhất định, hiện có ở dạng chiết xuất hoặc một phần của các nguyên liệu đặc biệt nào đó. Các hợp chất này cho tác dụng chống oxy hóa mạnh mẽ, có thể giúp tiết kiệm hay thay thế vai trò của vitamin E. Thực tế, vào những thời điểm giá cả vitamin E trở nên đắt đỏ, các chất phụ gia như trên đã được gia tăng sử dụng. Có một hệ số thay thế (ví dụ, x mg polyphenol như từ nguồn này bằng y IU vitamin E), nhưng công thức này đối với mỗi sản phẩm là khác nhau vì không phải tất cả các chất polyphenol đều như nhau (trong thực tế, polyphenol là một nhóm rất lớn và đa dạng các hợp chất). Ngoài ra, quá trình nghiên cứu vẫn còn đang tiến hành và chưa có kết quả cụ thể, nhưng kết quả đầy hứa hẹn. Nhìn chung, ít nhất thì chúng ta có thể thay thế được một phần nhỏ vitamin E bằng các sản phẩm phụ gia như trên, đặc biệt là khi vitamin này được ứng dụng ở mức độ siêu dinh dưỡng.

Nguồn: WATTAgNet.com
Biên dịch: Acare VN Team

Lượt xem 15

2016 – 2024 ACARE VIETNAM ALL RIGHTS REVERSED