Mangan (Mn) là một khoáng vi lượng có nhiều chức năng thiết yếu trong dinh dưỡng lợn và gia cầm. Mặc dù chỉ cần một lượng nhỏ, nhưng Mn đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh lý và sinh hóa, ảnh hưởng đến sự tăng trưởng, phát triển, sinh sản và sức khỏe tổng thể. Mangan phải được cung cấp qua khẩu phần ăn vì lợn và gia cầm không thể tổng hợp được nó. Hiểu được tầm quan trọng về dinh dưỡng và đáp ứng các yêu cầu của Mn là chìa khóa để tối ưu hóa sức khỏe và năng suất vật nuôi. Bài viết này sẽ xem xét các chức năng đa dạng của Mn và hậu quả của việc thiếu hụt ở lợn và gia cầm. Nó cũng sẽ giới thiệu Plexomin® Mn như một chất bổ sung Mn hiệu quả.
Chức năng Mangan
Mangan kích hoạt hơn 35 enzyme , đặc biệt là những enzyme liên quan đến hình thành xương, chuyển hóa năng lượng, tiêu hóa protein và carbohydrate cũng như sinh sản. Các metallicoenzym Mn đặc trưng nhất bao gồm arginase, Mn superoxide effutase (MnSOD), pyruvate carboxylase và glutamine synthetase. Mn đóng vai trò là chất kích hoạt thiết yếu của các này bằng cách thực hiện các phản ứng oxy hóa-khử thuận nghịch.
Trong sự phát triển của xương, Mn rất quan trọng cho sự hình thành và duy trì sụn và xương thích hợp. Nó kích thích tổng hợp glycoprotein và mucopolysaccharide cần thiết cho sự hình thành chất nền xương. Các biến dạng xương gặp ở động vật thiếu Mn có thể làm giảm khả năng vận động và khả năng sinh sản. Mn cũng rất cần thiết cho chức năng não và thần kinh bình thường.
Về chuyển hóa chất dinh dưỡng, Mn đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu hóa và sử dụng carbohydrate, lipid và protein. Nó kích hoạt các enzyme phân hủy glycogen để lấy năng lượng và tạo điều kiện tổng hợp các enzyme tuyến tụy và axit mật cần thiết cho quá trình tiêu hóa chất béo. arginase của chu trình urê, được kích hoạt bởi Mn, rất quan trọng trong việc sản xuất ornithine và xử lý chất thải chứa nitơ.
Mn cũng là nền tảng cho chức năng miễn dịch và hoạt động chống oxy hóa. Nó nâng cao phản ứng kháng thể và kích thích hoạt động diệt vi khuẩn của đại thực bào. Enzime chống oxy hóa MnSOD, cần Mn cho hoạt động của nó, bảo vệ chống lại các tổn thương gốc tự do có thể gây hại cho các mô và làm suy giảm khả năng miễn dịch. Cuối cùng, Mn tác động đến quá trình tổng hợp và sinh sản hormone thông qua các hoạt động của nó đối với quá trình chuyển hóa cholesterol, sản xuất testosterone và chức năng buồng trứng.
Thiệt hại do việc thiếu Mangan
Khi khẩu phần Mn không đủ, lợn và gia cầm có nhiều biểu hiện bất thường về mặt lâm sàng và năng suất giảm sút. Động vật non dễ bị thiếu hụt hơn do tốc độ tăng trưởng nhanh và yêu cầu cao so với kích thước cơ thể. Thiếu mangan thường xảy ra khi khẩu phần ăn có hàm lượng dưới 20-30 ppm.
Lợn thiếu Mn có thể bị suy giảm khả năng tăng trưởng, bất thường về xương, suy giảm khả năng sinh sản và tăng khả năng mắc bệnh. Giảm lượng ăn vào và hiệu quả sử dụng thức ăn là những triệu chứng phổ biến. Thiếu mangan khiến xương chi ngắn và dày lên, khớp to ra và biến dạng cột sống ở lợn. Lợn nái có thể có tỷ lệ thụ thai thấp, sảy thai, thai chết lưu và heo con yếu ớt. Khả năng miễn dịch có thể bị tổn hại, làm tăng tính nhạy cảm với các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn và virus như PRRS (bệnh tai xanh) hoặc nhiễm độc nấm mốc do các chất gây ô nhiễm nấm mốc trong thức ăn.
Ở gia cầm, thiếu Mn làm chậm quá trình sinh trưởng và mọc lông, giảm sản lượng trứng, làm giảm khả năng nở và gây ra khuyết tật xương chân. Những con gia cầm thiếu chất có xương mỏng, giòn và dễ gãy. Hội chứng loạn dưỡng sụn ở gà con có đặc điểm là các chi dày, ngắn và khớp cổ chân to do thiếu Mn. Chất lượng vỏ trứng giảm do Mn rất cần thiết cho quá trình sản xuất cacbonat trong tuyến vỏ. Các triệu chứng thần kinh như mất điều hòa phản ánh chức năng não bị suy giảm khi nồng độ Mn không đủ. Khả năng miễn dịch suy yếu cũng làm tăng khả năng mắc bệnh khi khả năng bảo vệ chống oxy hóa của MnSOD suy giảm.
Mặc dù tình trạng thiếu Mn không phổ biến nếu chế độ ăn ngũ cốc-đậu nành điển hình có chứa đầy đủ các hỗn hợp khoáng vi lượng trước đó, nhưng một số yếu tố nhất định có thể làm tăng nhu cầu và làm tăng nguy cơ thiếu hụt Mn. Chế độ ăn giàu canxi có thể cản trở sự hấp thụ Mn, cũng như làm tăng hàm lượng sắt, phốt pho hoặc kẽm. Yêu cầu cao hơn đối với động vật phát triển và sinh sản nhanh. Các điều kiện gây ra stress oxy hóa như stress nhiệt hoặc tiếp xúc với độc tố nấm mốc làm tăng nhu cầu Mn để sản xuất MnSOD. Lựa chọn di truyền để tăng trưởng nạc nhanh chóng ở lợn hoặc sản xuất trứng ở gia cầm có thể làm cho những động vật này dễ bị thiếu Mn hơn nếu lượng ăn vào ở mức tối thiểu. Động vật được nuôi theo phương pháp hữu cơ không thể được bổ sung khoáng vi lượng ở mức độ cao có thể có nguy cơ cao hơn trong một số trường hợp.
Liều lượng khuyến cáo của Mangan
Các khuyến nghị hiện tại của Hội đồng Nghiên cứu Quốc gia (NRC) cung cấp hướng dẫn về việc bổ sung Mn thích hợp vào khẩu phần ăn của lợn và gia cầm. Những điều này dựa trên nghiên cứu sâu rộng xác định nhu cầu Mn cho từng loài để tối ưu hóa sự tăng trưởng, sinh sản và sức khỏe. Tuy nhiên, các yếu tố như thành phần khẩu phần, các yếu tố gây stress môi trường và giai đoạn sản xuất đều có thể ảnh hưởng đến lượng Mn thực tế cần thiết trong một tình huống nhất định. Việc kiểm tra và điều chỉnh lại thức ăn thường xuyên dựa trên các giá trị phân tích, thay vì giá trị ghi sổ, giúp đảm bảo lượng Mn ăn vào đầy đủ nhưng không quá mức.
Đối với heo, NRC đề xuất 3-5 ppm Mn cho heo giai đoạn đầu, heo sinh trưởng và heo xuất chuồng. Nên sử dụng hàm lượng Mn cao hơn 5-6 ppm để sinh sản ở lợn nái và lợn đực giống, nhằm hỗ trợ quá trình thụ thai, cho con bú và sản xuất tinh trùng. Trong thời gian mang thai và cho con bú, nên bổ sung thêm 1 ppm Mn cho mỗi heo con để đáp ứng nhu cầu phát triển của thai nhi và sản xuất sữa. Khẩu phần thực tế cho lợn thường cung cấp 60-90 ppm Mn để đảm bảo mức độ phù hợp khi xem xét sự thay đổi hàm lượng Mn trong thức ăn chăn nuôi.
Ở gia cầm, hướng dẫn của NRC về Mn là 60 ppm đối với gà thịt, 80 ppm đối với gà đẻ, 100 ppm đối với gia cầm giống và 60 ppm đối với gà tây. Nguồn Mn hữu cơ hiệu quả hơn các dạng vô cơ nên tỷ lệ sử dụng của chúng có thể giảm xuống 40 ppm trong khẩu phần gà thịt hoặc 60 ppm đối với gà đẻ mà vẫn đáp ứng nhu cầu. Đối với lợn, khẩu phần ăn thực tế cho gia cầm kết hợp các giới hạn an toàn bằng cách cung cấp tổng lượng Mn cao hơn yêu cầu tối thiểu.
Tính khả dụng sinh học của nguồn Mangan
Khi lựa chọn chất bổ sung Mn cho thức ăn chăn nuôi, sinh khả dụng là yếu tố quan trọng cần cân nhắc. Các nguồn vô cơ như oxit mangan và sunfat có sinh khả dụng thấp. Chỉ có khoảng 5% các dạng này được sử dụng vì chúng không hòa tan và hấp thu kém. Chelate và phức hợp Mn hữu cơ sử dụng axit amin, polysaccharide hoặc proteinat làm phối tử có khả dụng sinh học vượt trội. Sự hấp thụ Mn hữu cơ có thể cao hơn ba lần so với các dạng vô cơ.
Cải thiện sự hấp thu và chuyển hóa tế bào của Mn phức hợp hữu cơ dẫn đến tăng sự tích luỹ trong các mô đích như xương và gan. khoáng vi lượng hữu cơ cũng có nguy cơ độc tính thấp hơn và ít gây nhiễu hơn với các chất dinh dưỡng khác. So với các dạng vô cơ, mức bổ sung Mn hữu cơ thấp hơn có hiệu quả trong khẩu phần ăn của động vật, giảm lượng bài tiết dư thừa ra môi trường.
Plexomin Mn – phụ gia sung Mangan hữu cơ
Plexomin® Mn từ Acare Vietnam là một lựa chọn tuyệt vời làm chất bổ sung Mn hữu cơ cho lợn và gia cầm. Nó cung cấp 22% Mn phức hợp với axit amin glycine, một phối tử có khả năng sinh học đặc biệt. Là một phức hợp axit amin, Plexomin® Mn có khả năng hòa tan vượt trội trong lòng ruột so với các nguồn hữu cơ khác như polysaccharide hoặc Mn gắn với protein. Chelate Mn-glycine được hấp thu tốt thông qua con đường vận chuyển tích cực được chia sẻ với sự hấp thu protein trong chế độ ăn uống.
Sau khi được hấp thụ, Mn được vận chuyển đến các mô một cách hiệu quả để kết hợp với các enzyme kim loại. Phối tử glycine bảo vệ Mn khỏi các chất đối kháng trong đường tiêu hóa. Các thử nghiệm lâm sàng cho thấy Plexomin® Mn làm tăng nồng độ Mn trong huyết tương, dự trữ Mn ở gan và hàm lượng Mn trong xương so với Mn sulfate ở gia cầm. Nó cải thiện hoạt động MnSOD và phản ứng kháng thể, các biện pháp chính để cải thiện tình trạng Mn. Được bổ sung chỉ bằng một nửa mức Mn sunfat, Plexomin® Mn có khả dụng sinh học cao hơn đáng kể.
Tăng trưởng vượt trội và hiệu quả sử dụng thức ăn đạt được khi Mn hữu cơ từ Plexomin® thay thế một phần hoặc hoàn toàn Mn sulfate trong khẩu phần ăn của gà thịt. Khả năng tiêu hóa mangan luôn cao hơn khi bổ sung Plexomin® so với các nguồn vô cơ.
Plexomin® Mn cung cấp nguồn Mn an toàn, dễ hấp thu để hỗ trợ dinh dưỡng khoáng vi lượng tối ưu ở lợn và gia cầm. Bằng cách kết hợp Plexomin® Mn vào thức ăn hoặc hỗn hợp trộn sẵn ở mức khuyến nghị, các nhà chăn nuôi có thể cải thiện tình trạng Mn một cách hiệu quả. Điều này cho phép động vật phát triển mạnh và tối đa hóa tiềm năng di truyền về sức khỏe, tăng trưởng và năng suất.
Biên tập: Acare VN Team