NHU CẦU DINH DƯỠNG CỦA CÁ RÔ PHI VÀ CÁ DA TRƠN THEO GIAI ĐOẠN TUỔI*
|
Cá rô phi
|
Cá da trơn
|
Dưỡng chất |
Cá bột
|
Cá con
|
Cá nhỡ
|
Cá lớn
|
Cá bột
|
Cá con
|
Cá nhỡ
|
Cá lớn
|
Đạm thô (%)
|
35-40
|
32-35
|
28-32
|
24-28
|
40-45
|
36-40
|
32-35
|
28-32
|
Năng lượng tiêu hoá (kcal/kg)
|
3000-3500
|
2800-3200
|
2600-3000
|
2400-2800
|
3500-4000
|
3200-3600
|
2800-3200
|
2600-3000
|
Béo (%)
|
6-10
|
5-8
|
4-7
|
3-5
|
6-10
|
5-8
|
4-7
|
2-4
|
Xơ (%)
|
2-3
|
2-3
|
2-3
|
2-3
|
1-2
|
1-2
|
1-2
|
1-2
|
Tinh bột (%)
|
10-15
|
15-20
|
20-25
|
30-35
|
8-12
|
12-16
|
16-20
|
25-30
|
Lysine (%)
|
2.0-2.3
|
1.8-2.0
|
1.6-1.8
|
1.4-1.6
|
2.2-2.5
|
2.0-2.2
|
1.8-2.0
|
1.6-1.8
|
Methionine (%)
|
0.8-1.0
|
0.7-0.9
|
0.6-0.8
|
0.5-0.7
|
0.9-1.1
|
0.8-1.0
|
0.7-0.9
|
0.6-0.8
|
Met + Cys (%)
|
1.7-2.0
|
1.5-1.8
|
1.3-1.6
|
1.1-1.4
|
2.0-2.3
|
1.8-2.1
|
1.6-1.9
|
1.4-1.7
|
Threonine (%)
|
1.2-1.4
|
1.1-1.3
|
1.0-1.2
|
0.9-1.1
|
1.4-1.6
|
1.3-1.5
|
1.1-1.3
|
1.0-1.2
|
Tryptophan (%)
|
0.22-0.26
|
0.20-0.24
|
0.18-0.22
|
0.16-0.20
|
0.26-0.30
|
0.24-0.28
|
0.22-0.26
|
0.18-0.22
|
Ca (%)
|
1.3-1.5
|
1.2-1.4
|
1.1-1.3
|
0.8-1.0
|
1.3-1.5
|
1.2-1.4
|
1.1-1.3
|
0.8-1.0
|
P (%)
|
1.1-1.3
|
1.0-1.2
|
0.9-1.1
|
0.8-1.0
|
1.2-1.4
|
1.1-1.3
|
1.0-1.2
|
0.9-1.1
|
Mg (%)
|
0.13-0.16
|
0.12-0.15
|
0.11-0.14
|
0.09-0.12
|
0.14-0.17
|
0.12-0.15
|
0.10-0.13
|
0.08-0.11
|
Na (%)
|
0.4-0.5
|
0.4-0.5
|
0.4-0.5
|
0.3-0.4
|
0.4-0.5
|
0.4-0.5
|
0.4-0.5
|
0.3-0.4
|
K (%)
|
0.5-0.7
|
0.4-0.6
|
0.4-0.5
|
0.3-0.4
|
0.5-0.7
|
0.4-0.6
|
0.4-0.5
|
0.3-0.4
|
(*)Các thông tin trong bảng trên chỉ mang tính tham khảo, bạn cần tìm hiểu kỹ và trao đổi với những người có kinh nghiệm trước khi áp dụng.