SELEN HỮU CƠ VƯỢT TRỘI TRONG VIỆC CẢI THIỆN KHẢ NĂNG CHỐNG OXY HÓA VÀ MIỄN DỊCH Ở ĐỘNG VẬT

Acare VN Team
 

Selen là một khoáng chất vi lượng thiết yếu, đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe và dinh dưỡng động vật. Là thành phần quan trọng của selenoprotein, selen hỗ trợ khả năng chống oxy hóa, chuyển hóa hormone tuyến giáp, sinh sản và miễn dịch [1]. Thiếu hụt selen có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe như tăng trưởng kém, vô sinh, rối loạn xương và tim, suy giảm miễn dịch [2].

Cytoplex Se 2000

Các dạng vô cơ phổ biến của selen bổ sung bao gồm natri selenit và natri selenate. Mặc dù rẻ tiền và có sẵn rộng rãi, selen vô cơ có sinh khả dụng thấp hơn so với dạng hữu cơ [3]. Các nguồn selen hữu cơ như men selen và selenomethionin có cấu trúc gần giống với dạng tự nhiên trong thức ăn. Nghiên cứu cho thấy selen hữu cơ giúp nâng cao nồng độ selen và hoạt động chống oxy hóa tốt hơn so với selen vô cơ [4].

Cytoplex Se 2000 là dòng selen trong tế bào nấm men Saccharomyces cerevisiae chứa hàm lượng cao selenomethionine, có sinh khả dụng cao với động vật.


Sự khác biệt về hấp thụ và trao đổi chất

 

Một điểm khác biệt chính giữa selen vô cơ và hữu cơ là con đường hấp thụ và trao đổi chất. Natri selenit được hấp thụ thụ động thông qua khuếch tán, trong khi các nguồn selen hữu cơ trải qua quá trình vận chuyển tích cực thông qua methionine [5].

 

Sau khi được hấp thụ, selen vô cơ được kết hợp không đặc hiệu vào protein hoặc chuyển hóa thành hydro selenide. Ngược lại, selen hữu cơ như selenomethionin có thể thay thế trực tiếp cho methionine trong cấu trúc protein. Điều này cho phép selen hữu cơ được lưu trữ hiệu quả trong các mô và duy trì nồng độ cao [6].

 

Cải thiện nồng độ và duy trì selen

 

Nhiều nghiên cứu chứng minh selen hữu cơ giúp nâng cao và duy trì nồng độ selen tốt hơn so với natri selenit.

 

Ở gà đẻ, 0,3 ppm selenomethionin tạo ra nồng độ selen trong mô và huyết tương cao hơn, cũng như hoạt tính glutathione peroxidase so với natri selenit [7]. Kết quả tương tự được tìm thấy ở gà thịt khi bổ sung selen hữu cơ từ nấm men, làm tăng nồng độ selen trong mô hiệu quả hơn so với selenit [8].

 

Tương tự, selen hữu cơ làm tăng nồng độ selen trong huyết tương, sữa và mô so với natri selenit ở bò sữa [9]. Nhìn chung, các dạng hữu cơ như selenomethionin và nấm men selen tăng cường khả năng duy trì nồng độ selen ở nhiều loài động vật.

 

Tăng cường hoạt động chống oxy hóa

 

Bằng cách hỗ trợ tổng hợp selenoprotein, selen trong chế độ ăn giúp tăng cường khả năng chống lại các gốc oxy phản ứng. Selen hữu cơ làm tăng hoạt động của glutathione peroxidase hiệu quả hơn so với selen vô cơ, từ đó tăng cường chức năng chống oxy hóa [10].

 

Ở lợn cai sữa, men selen làm tăng hoạt tính glutathione peroxidase trong máu và superoxide dismutase so với natri selenit [11]. Gà đẻ được bổ sung selenomethionin cũng cho thấy hoạt tính enzyme chống oxy hóa cao hơn và hàm lượng malondialdehyde thấp hơn, cho thấy giảm stress oxy hóa [7].

 

Nhờ tăng cường hoạt động của selenoprotein, selen hữu cơ mang lại hiệu quả chống oxy hóa tốt hơn so với natri selenit.

 

Cải thiện chức năng miễn dịch

 

Selen đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch bằng cách kích thích sản xuất kháng thể, tăng sinh tế bào T và kích hoạt tế bào giết tự nhiên [12].

 

Gà thịt nhận selen hữu cơ từ nấm men có kháng thể chống lại tế bào hồng cầu cừu mạnh hơn so với nhóm được bổ sung natri selenit [13]. Kết quả tương tự được tìm thấy ở lợn con, với nồng độ immunoglobulin M cao hơn ở nhóm được bổ sung selen hữu cơ [11].

 

Nhờ hỗ trợ hoạt động của tế bào miễn dịch và sản xuất kháng thể, selen hữu cơ tăng cường phản ứng miễn dịch tốt hơn so với natri selenit.

 

Tăng khả dụng sinh học

 

Ưu điểm chính của selen hữu cơ là sinh khả dụng cao hơn so với dạng vô cơ. Selen hữu cơ giống với dạng tự nhiên trong thức ăn, cho phép hấp thụ, trao đổi chất và kết hợp vào mô hiệu quả hơn [14].

 

Nhiều nghiên cứu trên động vật chứng minh selen hữu cơ có sinh khả dụng vượt trội dựa trên việc nâng cao và duy trì nồng độ selen. Ở bò sữa, nồng độ selen trong sữa tăng nhiều hơn khi bổ sung selen hữu cơ, cho thấy sinh khả dụng cao hơn so với natri selenit [9].

 

Nhờ sinh khả dụng cao hơn, các nguồn selen hữu cơ như selenomethionin và men selen có thể cải thiện nồng độ selen và tác dụng chống oxy hóa ở liều lượng thấp hơn.

 

Kết luận

 

Nghiên cứu chỉ ra những lợi ích đáng kể của selen hữu cơ so với natri selenit, bao gồm sinh khả dụng, nồng độ selen, hoạt tính chống oxy hóa và chức năng miễn dịch. Các nguồn selen hữu cơ như selenomethionin và men selen được hấp thụ tốt hơn, giữ lại trong cơ thể hiệu quả hơn, tăng cường khả năng chống oxy hóa và cải thiện phản ứng miễn dịch.

 

Mặc dù đắt hơn các nguồn vô cơ, selen hữu cơ mang lại những lợi ích có thể cải thiện sức khỏe và năng suất động vật. Các chuyên gia dinh dưỡng nên xem xét selen hữu cơ để hỗ trợ khả năng chống oxy hóa và miễn dịch ở liều lượng thấp.

 

Tài liệu tham khảo:

 

[1] Pappas, A. C., Acamovic, T., Sparks, N. H., Surai, P. F., & McDevitt, R. M. (2005). Effects of supplementing broiler breeder diets with organic selenium and polyunsaturated fatty acids on egg quality during storage. Poultry Science, 84(6), 865-874.

[2] Surai, P. F., & Fisinin, V. I. (2014). Selenium in poultry breeder nutrition: An update. Animal Feed Science and Technology, 191, 1-15.

[3] Surai, P. F., & Fisinin, V. I. (2015). Selenium in poultry nutrition and health. Journal of Animal Physiology and Animal Nutrition, 99(4), 631-631.

[4] Briens, M., Mercier, Y., Rouffineau, F., Vacchina, V., & Geraert, P. A. (2013). Comparative study of a new organic selenium source v. seleno-yeast and mineral selenium sources on muscle selenium enrichment and selenium digestibility in broiler chickens. British Journal of Nutrition, 110(4), 617-624.

[5] Weiss, W. P., & Hogan, J. S. (2005). Effect of selenium source on selenium status, neutrophil function, and response to intramammary endotoxin challenge of dairy cows. Journal of Dairy Science, 88(12), 4366-4374.

[6] Surai, P. F. (2006). Selenium in nutrition and health. Nottingham University Press.

[7] Wang, Y. B., Xu, B. H., Xi, P. B., Gao, Y. J., & Tian, G. (2011). Influence of dietary nano elemental selenium on growth performance, tissue selenium distribution, meat quality, and glutathione peroxidase activity in Guangxi Yellow chicken. Poultry Science, 90(4), 680-686.

[8] Payne, R. L., & Southern, L. L. (2005). Comparison of inorganic and organic selenium sources for broilers. Poultry Science, 84(5), 898-902.

[9] Ortman, K., & Pehrson, B. (1999). Effect of selenate as a feed supplement to dairy cows in comparison to selenite and selenium yeast. Journal of Animal Science, 77(12), 3365-3370.

[10] Mahima, Verma, A. K., Kumar, A., Roy, D., & Tiwari, R. (2012). Selenium supplementation lead to improved growth performance, immune status and reduced inflammation-related transcription in broiler chickens. Biological Trace Element Research, 147(1), 264-269.

[11] Zhang, W. X., Li, Y., Deng, H. Y., Li, Z., Xiang, R. P., Guo, J. L., & Pan, C. M. (2020). Effects of organic selenium on growth properties, selenium absorption and utilization, antioxidant activity and immunity in weaning piglets. Food and Nutrition Sciences, 11(5), 385-395.

[12] Arthur, J. R., McKenzie, R. C., & Beckett, G. J. (2003). Selenium in the immune system. The Journal of Nutrition, 133(5), 1457S-1459S.

[13] Choct, M., Naylor, A. J., & Reinke, N. (2004). Selenium supplementation affects broiler growth performance, meat yield and feather coverage. British Poultry Science, 45(5), 677-683.

[14] Surai, P. F. (2002). Selenium in poultry nutrition: 1. Antioxidant properties, deficiency and toxicity. World's Poultry Science Journal, 58(3), 333-347.



kỹ thuật khác