PHẦN II
SẢN PHẨM PHỤ TỪ SẢN XUẤT ETHANOL (DDGS)
DDGS ngày càng trở nên phong phú như một sản phẩm phụ từ sản xuất ethanol. DDGS chủ yếu được sử dụng trong thức ăn cho động vật nhai lại, đặc biệt trong ngành chăn nuôi bò sữa, nhưng có một số nhà sản xuất đưa nguyên liệu này vào thức ăn cho gia cầm của họ.
• Sự biến đổi: Quá trình sấy DDGS thay đổi đáng kể từ nhà máy này sang nhà máy khác, ảnh hưởng đến khả năng tiêu hóa protein (ví dụ: khả năng tiêu hóa lysine có thể dao động từ 59 đến 84%). Các giá trị năng lượng cũng thay đổi (ME dao động từ 2490 - 3190 kcal/kg), do sự biến đổi về hàm lượng chất béo và chất xơ của sản phẩm cuối cùng, và do quá trình caramel hóa tinh bột trong quá trình sấy.
• Chất lượng: Các mẫu DDGS có màu tối hơn được tìm thấy có khả năng tiêu hóa axit amin thấp hơn (đặc biệt là lysine) so với các mẫu DDGS có màu sáng hơn. Đo lường màu sắc (đo màu) là một phương pháp nhanh chóng và đáng tin cậy để ước tính chất lượng axit amin của DDGS khi được sử dụng làm nguyên liệu thức ăn.
• Khoáng chất: Việc sử dụng DDGS nên tính đến nồng độ photpho tổng hợp và photpho có sẵn cao hơn so với ngô. Ngoài ra, nên kiểm tra hàm lượng natri, vì muối được thêm vào trong quá trình làm khô DDGS.
• Độc tố nấm mốc: Nếu độc tố nấm mốc có trong ngô trước khi sản xuất ethanol, thì DDGS được sản xuất sau đó sẽ chứa nồng độ độc tố nấm mốc cao gấp 3 lần, do đó việc giám sát các chất chuyển hóa này là rất quan trọng.
• Chất lượng viên: Độ ‘dẻo’ của chất xơ DDGS làm giảm chất lượng viên rất nhiều.
• Xử lý: Sự bắc cầu và bay hơi của DDGS có thể là một vấn đề lớn trong các nhà máy thức ăn chăn nuôi tùy thuộc vào kích thước hạt DDGS.
BỘT GLUTEN NGÔ (CORN GLUTEN MEAL)
Gluten ngô là sản phẩm phụ của quá trình nghiền ngô ướt để chủ yếu sản xuất tinh bột và sirô. Trong quá trình này, phần hòa tan, "nước ngô", được ly tâm để tách tinh bột và gluten. Tinh bột sau đó được rửa để loại bỏ các vết protein cuối cùng dẫn đến độ tinh khiết cao (khoảng 99,5%). Phần gluten được làm khô (đến độ ẩm khoảng 10%) để tạo ra sản phẩm có khoảng 60% protein được gọi là bột gluten ngô. Như vậy, đây là loại thực phẩm có thành phần protein cao (từ 60 đến 70%), với hàm lượng methionine cao nhưng hàm lượng lysine và tryptophan thấp. Chuỗi axit amin tương đối không cân bằng này hạn chế việc sử dụng nó. Khả năng tiêu hóa cao của dinh dưỡng các thành phần mang lại cho bột ngô một giá trị năng lượng cao. Bột gluten ngô cũng chứa nồng độ xanthophyll cao (200–500 ppm) đặc biệt khi được sản xuất từ ngô vàng. Các điểm kiểm soát chất lượng được xem xét là độ ẩm của sản phẩm, không được vượt quá 12% và màu sắc của sản phẩm: màu vàng – cam.
GLUTEN NGÔ TIÊU CHUẨN CHO CHĂN NUÔI (CORN GLUTEN FEED)
Thức ăn chứa gluten ngô là một sản phẩm phụ khác của quá trình nghiền ngô ướt, là phần còn lại sau khi chiết xuất tinh bột, gluten và mầm. Bao gồm một phần hòa tan được gọi là "nước ngâm ngô hoặc rượu" và cám ngô. Đôi khi nó cũng có thể bao gồm bột mầm ngô làm cho sản phẩm có màu đậm hơn. Thành phần hóa học sẽ thay đổi rất nhiều dựa trên quá trình xay xát và tỷ lệ tương đối của các thành phần. Thức ăn chứa gluten ngô có tỷ lệ chất xơ cao (khoảng 8,0%) dẫn đến nồng độ ME thấp hơn, hàm lượng protein vừa phải (khoảng 22%) và gần 2,5% chất béo thô. Thành phần axit amin có hàm lượng lysine và tryptophan thấp, khiến nguyên liệu này phù hợp hơn cho khẩu phần của gà giống.
CÁM GẠO (CÁM GẠO POLLARDS)
Cám gạo là phụ phẩm trong quá trình sản xuất gạo, là hỗn hợp của lớp cám và lớp mầm của hạt gạo sau khi được đánh bóng. Hàm lượng dầu và tinh bột cao làm cám gạo trở thành một nguồn năng lượng tốt. Thông thường, có 2 loại cám gạo. Cám gạo nguyên chất béo chứa tỷ lệ dầu cao (10-18%). Cám gạo đã khử chất béo đã được chiết xuất dầu nên có hàm lượng protein và chất xơ cao hơn. Cám gạo đã khử chất béo đã được báo cáo là có 75% giá trị ME của loại còn nguyên chất béo.
• Biến đổi: Phương pháp chế biến, hỗn hợp cám gạo và hạt sau khi đánh bóng trong sản phẩm cuối cùng và độ ẩm tạo ra sự biến đổi về giá trị dinh dưỡng của nguyên liệu này. Ngoài ra, cám gạo có thể bị lẫn trấu, ảnh hưởng lớn đến chất lượng, mức độ protein nên được theo dõi chặt chẽ vì lý do này.
• Dầu: Cám gạo có hàm lượng chất béo không bão hòa đa cao và là một nguồn axit linoleic tốt. Tuy nhiên, sự hiện diện của một loại enzyme phân giải chất béo trong cám hoạt động trong quá trình chế biến làm cho cám gạo dễ bị ôi thiu do oxy hóa. Quá trình oxy hóa có thể cản trở ME và sự ổn định và sẵn có của vitamin. Hạn chế này có thể được khắc phục bằng cách sử dụng chất chống oxy hóa thích hợp (ví dụ: ethoxyquin).
• Chất xơ: Cám gạo có hàm lượng chất xơ cao, chứa hàm lượng đáng kể các oligosaccarit không hòa tan và hòa tan, đặc biệt là arabinoxylans.
• Các yếu tố kháng dinh dưỡng: Hàm lượng axit phytic cao có thể cản trở sự hấp thụ khoáng chất và sự hiện diện của chất ức chế trypsin có thể ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa protein.
Biên dịch: Acare VN Team
Nguồn: eu.aviagen.com